**Định nghĩa**
Phân tích cơ bản là phương pháp mà nhà phân tích chứng khoán sử dụng để đánh giá giá trị nội tại của cổ phiếu thông qua các yếu tố kinh tế, tài chính và hoạt động doanh nghiệp. Nó bao gồm việc xác định giá trị đầu tư, dự đoán mức giá hợp lý và đưa ra khuyến nghị dựa trên nguyên lý kinh tế, tài chính và đầu tư.
**Hai giả định cốt lõi:**
1. Giá cổ phiếu được quyết định bởi giá trị thực.
2. Giá cổ phiếu dao động xung quanh giá trị thực.
Phương pháp này chỉ hiệu quả khi hai giả định trên đúng. Chiến lược giao dịch ngắn hạn gồm đầu cơ theo cảm tính và đầu cơ giá trị, trong đó đầu cơ giá trị dựa trên kỳ vọng thay đổi giá trị ngành hoặc doanh nghiệp.
**Ba thành phần chính của phân tích cơ bản:**
#### **1. Phân tích kinh tế vĩ mô**
- **Chỉ số dẫn đầu**: Lãi suất (chỉ số nghịch), cung tiền, kỳ vọng tiêu dùng.
- **Chỉ số đồng bộ**: Thu nhập cá nhân, doanh số bán lẻ, GDP.
- **Chỉ số trễ**: Tỷ lệ thất nghiệp, tồn kho, nợ ngân hàng chưa thu hồi.
Xu hướng vĩ mô ảnh hưởng đến thị trường chung, như chỉ số SSE, SZSE, ChiNext.
#### **2. Phân tích ngành và khu vực**
- **Phân tích ngành**: Đánh giá phân khúc thị trường, chu kỳ ngành và hiệu suất tác động đến giá cổ phiếu.
- **Phân tích khu vực**: Xem xét yếu tố kinh tế địa phương.
Ví dụ: ETF bán dẫn, ETF AI, CSI Rượu, CSI Y tế, nhóm cổ phiếu Asian Games Hàng Châu.
#### **3. Phân tích công ty**
Tập trung vào năng lực cạnh tranh, lợi nhuận, hiệu quả quản lý, tiềm năng tăng trưởng, tài chính, kết quả kinh doanh và rủi ro để dự đoán xu hướng giá.
**Sáu phương pháp định giá chính:**
1. Tỷ lệ P/E (Giá/Thu nhập)
2. EBIT (Lợi nhuận trước lãi vay và thuế)
3. EBITDA (Lợi nhuận trước khấu hao, lãi vay và thuế)
4. Tỷ lệ P/B (Giá/Giá trị sổ sách)
5. Tỷ lệ P/S (Giá/Doanh thu)
6. PEG (Tỷ lệ P/E so với tốc độ tăng trưởng)
Các phương pháp này so sánh định giá công ty với đối thủ, giúp nhận biết cổ phiếu bị định giá cao/thấp. Mỗi phương pháp có hạn chế riêng, đòi hỏi linh hoạt khi áp dụng.