Khối lượng giao dịch là gì?

  • 2025-07-10

**Khái niệm khối lượng giao dịch**  

Khối lượng giao dịch thường đề cập đến lượng cổ phiếu được mua bán trong một khoảng thời gian nhất định, thường được biểu thị bằng các cách sau:  

 

1. **Số lượng cổ phiếu giao dịch**  

   - Đơn vị tính thường là "lô" (1 lô = 100 cổ phiếu).  

   - Phù hợp để so sánh lịch sử khối lượng giao dịch của một cổ phiếu riêng lẻ nhưng không tính đến sự khác biệt về vốn lưu động giữa các cổ phiếu.  

 

2. **Giá trị giao dịch**  

   - Công thức: Giá trị giao dịch = Số lượng cổ phiếu giao dịch × Giá trung bình.  

   - Hữu ích để phân tích xu hướng thị trường tổng thể và phản ánh dòng tiền vào/ra của cổ phiếu.  

   - Hạn chế: Không thể so sánh trực tiếp tác động của giá trị giao dịch giữa các cổ phiếu (ví dụ: 10 triệu đồng ở cổ phiếu vốn hóa nhỏ và lớn có ý nghĩa khác nhau trong tổng khối lượng thị trường).  

 

3. **Tỷ lệ thay đổi sở hữu (Turnover Rate)**  

   - Công thức: Tỷ lệ thay đổi sở hữu = (Số lượng cổ phiếu giao dịch / Vốn lưu động) × 100%.  

   - **Vốn lưu động (Float Shares)**: Là số cổ phiếu tự do giao dịch trên thị trường, không bao gồm cổ phiếu bị khóa hoặc nắm giữ bởi cổ đông nội bộ.  

   - Tỷ lệ này phản ánh tính thanh khoản (mức độ hoạt động giao dịch) của cổ phiếu:  

     - **Tỷ lệ cao**: Giao dịch sôi động, thu hút nhiều nhà đầu tư.  

     - **Tỷ lệ thấp**: Ít được quan tâm, thanh khoản kém.  

   - **Lưu ý**: Nếu tỷ lệ này tăng đột biến khi giá cổ phiếu ở mức cao, đi kèm tin đồn ("tin vặt"), có thể là dấu hiệu "bán tháo" của các nhà đầu tư lớn, cần thận trọng với rủi ro đầu cơ ngắn hạn.

Go Back Top