Gần 40 chỉ số cổ tức, tôi nên chọn cái nào?

  • 2025-08-09

 

Trong bối cảnh thị trường lãi suất thấp hiện nay, chỉ số cổ tức đã trở thành lựa chọn phổ biến trong việc phân bổ danh mục nhờ tỷ lệ cổ tức cao và khả năng chi trả ổn định của các công ty thành phần. Thống kê cho thấy hiện có khoảng 38 chỉ số cổ tức được theo dõi bởi các sản phẩm quỹ thụ động, với tổng cộng 269 sản phẩm theo dõi các chỉ số này.

Với quá nhiều chỉ số, bạn có cảm thấy choáng ngợp và không biết chọn cái nào? Đừng lo, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn 4 bước để chọn ra chỉ số cổ tức phù hợp nhất.

Bước 1: Phân loại rõ ràng, nhận biết sự khác biệt

Mặc dù có nhiều chỉ số cổ tức, nhưng việc phân loại dựa trên tiêu chí lựa chọn cổ phiếu thành phần sẽ giúp nhận biết sự khác biệt giữa các loại.

Đầu tiên, có thể chia thành chỉ số cổ tức A-share và chỉ số cổ tức Hồng Kông dựa trên phạm vi lựa chọn cổ phiếu. Trong những năm gần đây, chỉ số cổ tức Hồng Kông thường có biến động và tỷ lệ cổ tức cao hơn so với A-share.

Thứ hai, dù là chỉ số cổ tức A-share hay Hồng Kông, đều có thể chia thành ba loại dựa trên tiêu chí lựa chọn: chỉ số cổ tức đơn nhân tố, chỉ số cổ tức đa nhân tố và chỉ số cổ tức theo ngành/chủ đề.

Nói đơn giản, chỉ số cổ tức đơn nhân tố chỉ tập trung vào tỷ lệ cổ tức khi lựa chọn cổ phiếu thành phần, tiêu chí khá đơn thuần. Ví dụ, chỉ số CSI Dividend chọn 100 cổ phiếu có tỷ lệ cổ tức bằng tiền mặt trung bình cao nhất trong 3 năm từ không gian mẫu.

Chỉ số cổ tức đa nhân tố ngoài tỷ lệ cổ tức còn kết hợp các yếu tố khác như biến động thấp, chất lượng. Cơ chế sàng lọc đa nhân tố tạo ra đặc điểm rủi ro-lợi nhuận khác biệt. Ví dụ, chỉ số CSI Dividend Low Volatility chọn 50 cổ phiếu có biến động thấp nhất trong năm từ những cổ phiếu có tỷ lệ cổ tức cao, giúp tăng khả năng chống rủi ro.

Chỉ số cổ tức theo ngành/chủ đề giới hạn lựa chọn trong ngành hoặc chủ đề cụ thể. Ví dụ, chỉ số CSI State-Owned Enterprise Dividend chọn 100 cổ phiếu từ doanh nghiệp nhà nước có tỷ lệ cổ tức cao, chi trả ổn định và thanh khoản tốt.

Bước 2: Xem tỷ lệ cổ tức

Phân tích lịch sử cho thấy đầu tư dài hạn vào công ty có cổ tức cao thường mang lại hiệu suất tốt hơn. Tỷ lệ cổ tức là yếu tố quan trọng nhất khi đầu tư vào chỉ số cổ tức.

Ví dụ, so sánh chỉ số cổ tức A-share và Hồng Kông, tỷ lệ cổ tức trung bình của Hồng Kông hiện là 7.45%, cao hơn mức 5.01% của A-share, nhờ tỷ lệ chi trả cao hơn và định giá thấp hơn.

Bước 3: Xem cơ cấu ngành

Chúng tôi chọn 6 chỉ số được theo dõi nhiều nhất để phân bổ ngành.

Hầu hết chỉ số cổ tức có ngân hàng là ngành chiếm tỷ trọng cao nhất, tiếp theo là giao thông, than đá.

Nhà đầu tư quan tâm đến đa dạng hóa ngành (ảnh hưởng đến biến động chỉ số) có thể chọn chỉ số phù hợp dựa trên phân bổ ngành. Ví dụ, nếu lo ngại ảnh hưởng quá lớn từ một ngành (như ngân hàng), có thể chọn chiến lược cổ tức có tỷ trọng ngành đó thấp.

Ngoài ra, chỉ số tập trung vào ít ngành thường có tính co giãn cao và khả năng tấn công tốt hơn trong một số giai đoạn. Tuy nhiên, hiệu suất thực tế có thể không hoàn toàn phù hợp, cần phân tích thêm về biến động lợi nhuận (bước 4).

Bước 4: Xem đặc điểm rủi ro-lợi nhuận

Khi đánh giá lợi nhuận, nên dùng chỉ số tổng lợi nhuận (bao gồm tái đầu tư cổ tức) để phản ánh đầy đủ giá trị chiến lược.

Chiến lược cổ tức kết hợp yếu tố khác (như biến động thấp, doanh nghiệp nhà nước) không chỉ mang lại lợi nhuận cao hơn mà còn kiểm soát biến động và mức sụt giảm tối đa tốt hơn. Ví dụ, chỉ số Dividend Low Volatility 100 Total Return có lợi nhuận hàng năm 10.26%, biến động 15.43% và mức sụt giảm tối đa -13.6%, vượt trội so với CSI Dividend Total Return (9.34%, 16.75%, -18.39%).

Chỉ số cổ tức Hồng Kông có lợi nhuận lịch sử cao hơn A-share nhưng biến động và mức sụt giảm cũng lớn hơn.

Tóm lại, khi chọn chỉ số cổ tức, hãy làm theo 4 bước trên để tìm chỉ số phù hợp với triết lý và khẩu vị rủi ro của bạn. Sau đó, đầu tư vào quỹ chỉ số tương ứng để tối ưu hóa chiến lược.

Go Back Top