Quỹ chỉ số có nguồn gốc từ Mỹ và chủ yếu phát triển tại đây. Quỹ chỉ số đầu tiên trên thế giới xuất hiện tại Mỹ vào năm 1971, do Ngân hàng Wells Fargo giới thiệu cho các nhà đầu tư tổ chức. Thời điểm đó, nó nhận được nhiều sự phản đối hơn là ủng hộ. Đến cuối những năm 1970, một số quỹ hưu trí, bao gồm AT&T, mới bắt đầu thay đổi phần nào quan điểm về đầu tư chỉ số. Sau khi bước vào thập niên 1980, thị trường chứng khoán Mỹ ngày càng phát triển, quỹ chỉ số dần thu hút sự chú ý của một số nhà đầu tư.
Mãi đến những năm 1990, quỹ chỉ số mới thực sự có bước phát triển vượt bậc. Giai đoạn 1994-1996 là ba năm thành công của quỹ chỉ số. Năm 1994, chỉ số S&P 500 tăng 1,3%, vượt trội hơn 78% các quỹ cổ phiếu trên thị trường. Năm 1995, S&P 500 đạt mức tăng trưởng 37%, vượt 85% quỹ cổ phiếu. Năm 1996, S&P 500 tăng 23%, một lần nữa vượt 75% quỹ cổ phiếu. Tổng cộng trong ba năm, 91% quỹ cổ phiếu có mức tăng trưởng thấp hơn S&P 500. Khái niệm quỹ chỉ số bắt đầu tạo dựng hình ảnh tốt trong lòng nhà đầu tư, và lợi thế của chiến lược đầu tư chỉ số dần lộ rõ.
Theo thống kê, tài sản quỹ chỉ số do các nhà đầu tư tổ chức Mỹ nắm giữ tăng từ 10 tỷ USD năm 1980 lên 1.000 tỷ USD vào cuối năm 1996. Tài sản quỹ chỉ số của nhà đầu tư cá nhân cũng tăng từ 4 tỷ USD năm 1990 lên 58 tỷ USD.
Sau hơn 20 năm phát triển nhanh chóng, quỹ chỉ số tại Mỹ đã trở thành một phân khúc quy mô lớn và đa dạng trong ngành quỹ. Hiện nay, hai nhà quản lý quỹ chỉ số thành công nhất tại Mỹ là Vanguard và DFA (Dimensional Fund Advisors). Vanguard quản lý hơn 100 tỷ USD tài sản quỹ chỉ số, trong đó Quỹ Chỉ số S&P 500 của Vanguard xếp thứ hai toàn cầu năm 1997 với quy mô 69 tỷ USD. Hầu hết các công ty quản lý quỹ lớn tại Mỹ như Fidelity, Merrill Lynch, Dreyfus đều quản lý ít nhất một quỹ chỉ số.