Nhiều người không thể hiểu tại sao Ethereum lại là dự án có ảnh hưởng lớn nhất trong ngành, chỉ sau Bitcoin. Thậm chí có thể nói Ethereum là người tạo ra Blockchain 2.0. Lý do nằm ở việc Ethereum là một nhà đổi mới—nó là dự án đầu tiên áp dụng công nghệ blockchain vào các ngành khác và tìm ra hướng đi mới cho ngành công nghiệp blockchain.
Trước khi Ethereum xuất hiện, ứng dụng của blockchain rất đơn điệu. Ngoài Bitcoin, chỉ có một số dự án "coin nhái," và mã nguồn của chúng gần giống hệt Bitcoin, khiến công nghệ blockchain gần như không có tiến bộ đáng kể. Cho đến khi Ethereum ra đời, nó đã phá vỡ khuôn mẫu cũ này.
Vậy Ethereum đã làm như thế nào? Người sáng lập Ethereum, Vitalik Buterin (V神), đề xuất sử dụng công nghệ blockchain để xây dựng một nền tảng tương tự hệ điều hành như Android hay iOS. Cốt lõi của Ethereum nằm ở hai khía cạnh:
Một là ở tầng quản lý dữ liệu, Ethereum tạo ra một cơ sở dữ liệu phi tập trung thông qua cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake (PoS), giúp dữ liệu người dùng thuộc về chính họ chứ không còn bị kiểm soát bởi các tổ chức tập trung, từ đó hiện thực hóa cơ sở hạ tầng mạng công cộng thực sự.
Hai là ở tầng ứng dụng, Ethereum cung cấp một ngôn ngữ lập trình, cho phép nhà phát triển tạo ra các ứng dụng blockchain (DApp) với độ phức tạp khác nhau, phù hợp với nhu cầu của họ—có thể là mạng xã hội, giao dịch, trò chơi, v.v. Cốt lõi của phát triển ứng dụng blockchain là hợp đồng thông minh (smart contract), một công nghệ định nghĩa quy tắc thông qua mã code. Khi điều kiện của hợp đồng thông minh được kích hoạt, mã sẽ tự động thực thi.
Mô hình này mang lại hai tác động quan trọng:
-
Giúp blockchain thoát khỏi giới hạn của tiền kỹ thuật số, trở nên độc lập. Ethereum đã chứng minh rằng cách tiếp cận quản lý dữ liệu của blockchain có những ưu điểm riêng: dữ liệu có thể truy xuất nguồn gốc, không thể sửa đổi, và có thể thiết lập niềm tin giữa người dùng mà không cần bên thứ ba.
-
Ethereum giúp công nghệ blockchain có bước nhảy vọt trong ứng dụng. Việc kết hợp hợp đồng thông minh với cơ sở dữ liệu phi tập trung cho phép người dùng thiết lập mối quan hệ và giải quyết vấn đề niềm tin hoàn toàn thông qua công nghệ, không cần bên trung gian. Do đó, bất kỳ hoạt động nào dựa trên niềm tin đều có thể sử dụng nền tảng Ethereum.
Sau đó, từ ứng dụng hợp đồng thông minh trong các tổ chức tài chính (ngân hàng, thanh toán xuyên biên giới) đến nghiên cứu về cơ sở hạ tầng dữ liệu của các cơ quan công cộng (bệnh viện, logistics, chính phủ), tất cả đều chứng tỏ Ethereum đã biến việc thương mại hóa công nghệ blockchain thành hiện thực.
Nếu Bitcoin, với tư cách là tiền kỹ thuật số, cung cấp ý tưởng và công cụ mới để chuyển giá trị—đại diện cho thời đại Blockchain 1.0—thì các dự án blockchain công khai sau Ethereum đại diện cho thời đại Blockchain 2.0, mở rộng đáng kể phạm vi ứng dụng và biến ứng dụng thương mại thành hiện thực. Vì vậy, chúng ta có thể nói Ethereum là dự án đầu tiên mở cánh cửa Blockchain 2.0 và mang nó đến toàn thế giới.
Tóm lại, cho đến nay, Ethereum đã trải qua thăng trầm, được ca ngợi và cũng gặp tranh cãi. Nhưng nó luôn kiên định trên con đường trở thành "nền tảng hợp đồng thông minh," không ngừng cải tiến và không bao giờ chệch hướng. Biết đâu một ngày nào đó, Ethereum sẽ thực sự hiện thực hóa giấc mơ nền tảng của mình.