Sau đợt tăng mạnh của ngành ngân hàng, làm thế nào để đánh giá hiệu quả chi phí của tài sản cổ tức?

  • 2025-07-28

 

Gần đây, ngành ngân hàng tiếp tục tăng trưởng mạnh, nhiều cổ phiếu ngân hàng liên tục lập mức cao kỷ lục. Tính đến ngày 10/7, ngành ngân hàng đã tăng gần 20% trong năm nay, đứng đầu trong 31 ngành cấp một của Shenwan. Dưới tác động của đợt tăng giá cổ phiếu ngân hàng, chỉ số CSI Dividend Low Volatility gần đây thể hiện xuất sắc, với dòng tiền liên tục chảy vào các sản phẩm liên quan như ETF cổ tức biến động thấp (563020). Các chỉ số cổ tức khác cũng có mức tăng trưởng đáng kể.

Tuy nhiên, đồng thời, một số nhà đầu tư bắt đầu cân nhắc: Hiệu suất tiếp theo của cổ phiếu ngân hàng sẽ như thế nào? Liệu điều này có ảnh hưởng đến hiệu quả chi phí đầu tư của các chỉ số cổ tức liên quan?

Sau khi định giá ngân hàng phục hồi, tỷ suất cổ tức của chỉ số cổ tức vẫn hấp dẫn

Sau đợt tăng liên tục, mức định giá tổng thể của ngành ngân hàng hiện đã tăng, với tỷ lệ P/E lũy kế ở mức phân vị 83% trong 10 năm gần đây, tiến gần đến mức cao của năm 2018 và 2021. Trong ngắn hạn, tốc độ tăng nhanh do phục hồi định giá có thể chậm lại, và biến động giá cổ phiếu cũng có thể tăng theo.

Nhưng xét về tỷ suất cổ tức, lợi nhuận cổ tức "tiền mặt thực sự" vẫn rất hấp dẫn. Sau đợt tăng liên tục, tỷ suất cổ tức trung bình của ngân hàng vẫn ở mức 5%, nằm ở mức phân vị 70% trong 10 năm gần đây - một mức khá cao. Do đó, đối với các nhà đầu tư dài hạn tìm kiếm lợi nhuận cổ tức ổn định, giá trị phân bổ dài hạn của nó vẫn đáng chú ý.

Ở cấp độ chỉ số, theo phân loại ngành cấp một của Shenwan, ngân hàng là ngành có trọng số lớn nhất trong cả chỉ số CSI Dividend Low Volatility và CSI Dividend Index, lần lượt chiếm 51% và 26%. Hiện tại, tỷ suất cổ tức của cả hai chỉ số này đều trên 5%.

Theo dõi xu hướng ngành có tính chu kỳ mạnh và cân bằng phân bổ tài sản cổ tức

Chỉ số CSI Dividend Low Volatility kết hợp yếu tố "biến động thấp" trên nền tảng cổ tức cao, giúp các ngành có biến động giá cổ phiếu thấp như ngân hàng và tiện ích chiếm trọng số lớn, trong khi giảm trọng số của các ngành có tính chu kỳ mạnh như than đá và hóa chất.

Tuy nhiên, nếu nhìn lại các xu hướng tương tự trong lịch sử, có thể thấy rằng khi hệ số tương quan (gọi tắt là hệ số tương quan) giữa chỉ số CSI Dividend và hiệu suất cổ phiếu ngân hàng tăng lên mức cao kỷ lục khoảng 0,9, đợt tăng cổ tức chủ yếu được thúc đẩy bởi cổ phiếu ngân hàng. Sau đó, trong một khoảng thời gian, rất có thể sẽ xảy ra sự thay đổi phong cách trong nội bộ cổ tức, và các tài sản cổ tức có tính chu kỳ mạnh như than đá thường có hiệu suất khá tốt.

Điều này gợi ý rằng, hiện tại khi phân bổ tài sản cổ tức, ngoài chỉ số CSI Dividend Low Volatility với tỷ trọng ngân hàng cao, có thể cân nhắc kết hợp với các chỉ số như CSI Dividend Index hoặc Hang Seng Stock Connect High Dividend Index, những chỉ số cũng có đặc điểm cổ tức cao nhưng tỷ trọng ngân hàng thấp hơn và tỷ trọng tài nguyên như than đá cao hơn.

Nhìn chung, hiện tại ngân hàng vẫn hấp dẫn đối với các nhà đầu tư dài hạn coi trọng thu nhập cổ tức, với các chỉ số cổ tức có tỷ trọng ngân hàng cao duy trì tỷ suất cổ tức trên 5%. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần chuẩn bị tâm lý cho các biến động ngắn hạn. Nếu lo ngại biến động của ngành ngân hàng ảnh hưởng đến trải nghiệm đầu tư, có thể chú ý đến các sản phẩm chỉ số cổ tức có tỷ trọng ngân hàng thấp hơn và hàm lượng tài nguyên chu kỳ cao hơn để ứng phó với những thay đổi phong cách có thể xảy ra, nắm bắt tốt hơn cơ hội phân bổ tổng thể tài sản cổ tức.

Go Back Top