1.
Cổ phần chéo là hiện tượng các doanh nghiệp khác nhau nắm giữ cổ phần của nhau nhằm đạt được mục đích đặc biệt.
Cổ phần chéo bắt nguồn từ sự kiện Công ty Bất động sản YoWa ở Nhật Bản. Năm 1952, công ty này bị mua lại thù địch, dẫn đến tái cơ cấu nội bộ Tập đoàn Mitsubishi. Sau khi Luật Chống độc quyền Nhật Bản sửa đổi năm 1953, các công ty con của Mitsubishi bắt đầu sử dụng cổ phần chéo để ngăn ngừa nguy cơ bị mua lại từ thị trường thứ cấp. Từ đó, cổ phần chéo trở thành chiến lược phổ biến tại Nhật để chống lại thâu tóm. Vào những năm 1950, các doanh nghiệp Nhật còn dùng cổ phần chéo như cách duy trì quan hệ mật thiết với ngân hàng để huy động vốn.
Làn sóng phát triển thứ hai của cổ phần chéo xuất hiện vào cuối thập niên 1960 khi Nhật tự do hóa đầu tư nước ngoài. Giai đoạn này, các cường quốc tư bản như Mỹ đổ bộ vào Nhật thông qua FDI (đầu tư trực tiếp nước ngoài), đặc biệt xâm nhập vào lĩnh vực thế mạnh của Nhật như ngành ô tô. Toyota là công ty đầu tiên áp dụng chiến lược cổ phần chéo để ngăn thâu tóm từ nước ngoài, sau đó Nissan, Isuzu, Hino và Daihatsu cũng làm theo. Cổ phần chéo đạt được mục tiêu chống mua lại thù địch và gắn kết ngân hàng - doanh nghiệp, nhưng cũng có tác dụng phụ là làm suy yếu quyền kiểm soát của cổ đông với ban lãnh đạo. Dù vậy, cổ phần chéo giúp các công ty niêm yết Nhật đóng vai trò lớn trong quá trình định giá lại tài sản những năm 1980, khi nguồn cung tiền dư thừa cùng đồng yên tăng giá khiến giá tài sản trong nước bùng nổ. Thanh khoản dồi dào tạo bong bóng chứng khoán, và cổ phần chéo đẩy thị trường lên đỉnh cao bùng nổ.
Tại Trung Quốc, cổ phần chéo xuất hiện từ đầu thập niên 1990 khi các doanh nghiệp thiếu vốn trầm trọng. Việc thiết lập quan hệ sở hữu chéo giữa các pháp nhân giúp "ảo tăng" vốn hiệu quả, giúp nhiều tập đoàn quốc doanh nhanh chóng đạt quy mô vốn cần thiết để niêm yết trong cải cách cổ phần hóa. Bằng cách sở hữu chéo không giao dịch, các công ty vừa đề cao vai trò nhóm quản lý, vừa duy trì cải cách trên nền tảng "sở hữu công". Những ưu đãi thể chế này khiến sở hữu chéo nhanh chóng thịnh hành.
2.
Cổ phần chéo tràn lan tại Nhật khiến giá tài sản thực tế bị đẩy lên cao rồi lan sang thị trường vốn, tạo ra bong bóng khổng lồ. Trong giai đoạn bùng nổ 1987-1989, Mitsubishi Heavy Industries và Nippon Steel vượt xa chỉ số Nikkei nhờ cổ phần chéo. Tuy nhiên, đà tăng bong bóng này không dựa trên giá trị thực và tạo ra mối liên kết dây chuyền giữa các công ty. Chỉ cần một công ty đổ vỡ sẽ kéo theo chuỗi sụp đổ domino.
Tương tự, đà tăng tương hỗ nhờ cổ phần chéo trong bò bùng nổ cũng có giới hạn. Khi cơ chế tăng bị phá vỡ - do thiếu thanh khoản hay lợi nhuận không đủ duy trì tăng trưởng - sẽ dẫn đến sụt giảm hàng loạt, tức là bong bóng vỡ. Từ năm 1990, Nhật bước vào thị trường gấu kéo dài 10 năm mà cổ phần chéo là một trong những thủ phạm. Hiệu ứng domino đẩy thị trường vào nghịch lý: càng lao dốc lại càng kéo theo lao dốc mạnh hơn, khiến tài sản chứng khoán mất giá nghiêm trọng.