Khi sóng 1 kết thúc, chúng ta dự đoán sẽ xuất hiện sóng 2 đi ngược chiều. Sóng 2 hình thành từ lực bán (mua) của những người chưa tham gia thị trường trước đó - khác với sóng 4 vốn bắt nguồn từ áp lực chốt lời của những người đã vào lệnh trước đó (đóng vị thế mua hoặc bù đắp vị thế bán).
Vùng mục tiêu của sóng 2 có thể xác định bằng: (1) Hệ số Fibonacci; (2) Đếm sóng nội bộ.
Trong đa số trường hợp, điểm kết thúc sóng 2 thường hồi lại khoảng 38%-62% biên độ sóng 1. Khoảng 3/4 sóng 2 kết thúc trong vùng này; khoảng 1/6 trường hợp hồi vượt 62%. Nếu sóng 2 hồi chưa tới 38%, đó thường là điều chỉnh bất thường.
Nhấn mạnh lại, sóng 2 xuất phát từ áp lực bán mới trong xu hướng tăng (hoặc mua mới trong xu hướng giảm) từ những nhà giao dịch chưa tham gia trước đó và không nhận diện được sóng trước là sóng 1 của xu hướng mới. Họ nhầm tưởng sóng 1 chỉ là sóng điều chỉnh trong xu hướng giảm nên thiết lập vị thế bán mới tại đỉnh sóng 1. Do đó, hành vi sóng 2 khác biệt rõ rệt với sóng 4 vốn hình thành từ áp lực chốt lời. Nhà giao dịch đang có lãi không vội thoát lệnh; trong khi người chưa tham gia sẽ hành động nhanh chóng khi phát hiện cơ hội. Đánh giá chính xác điểm kết thúc sóng 2 cực kỳ quan trọng vì lợi nhuận tối đa trên đơn vị thời gian xuất hiện ở sóng 3 - nơi xu hướng di chuyển nhanh hơn và biên độ lớn hơn.