ETF (Quỹ chỉ số giao dịch trao đổi) là gì?

  • 2025-07-11

 

ETF là viết tắt của "Quỹ chỉ số giao dịch trao đổi" (Exchange-Traded Fund), một loại quỹ mở được niêm yết và giao dịch trên sàn chứng khoán, với thủ tục giao dịch giống hệt cổ phiếu.

Là một quỹ chỉ số, ETF cũng theo dõi các thành phần của chỉ số để đầu tư. Tài sản quản lý bởi ETF là một rổ cổ phiếu, thường trùng khớp với cổ phiếu của các công ty trong chỉ số. ETF mua một phần từng cổ phiếu và công bố cơ cấu đầu tư, tức tỷ lệ mua cổ phiếu của từng công ty. Giá giao dịch của ETF phụ thuộc vào giá trị danh mục cổ phiếu mà nó nắm giữ, gọi là "Giá trị tài sản ròng (NAV) trên mỗi đơn vị."

Cách thức hoạt động

Về cơ bản, công ty quỹ đầu tiên mua các cổ phiếu khác nhau (có thể là toàn bộ cổ phiếu trong chỉ số) để tạo thành một quỹ lớn. Sau đó, các cổ phiếu này được chia nhỏ và phân bổ cho từng nhà đầu tư mua ETF. Khi mua ETF, nhà đầu tư đồng nghĩa với việc sở hữu tất cả cổ phiếu trong chỉ số. Vì ETF thường chỉ theo dõi các chỉ số lớn hoặc công ty blue-chip trên thị trường, lợi nhuận mang lại khá ổn định.

ETF là một loại quỹ đặc biệt kết hợp ưu điểm của cả quỹ đóng và quỹ mở. Điều này không có nghĩa ETF có thể được mua hoặc bán bất kỳ lúc nào như quỹ mở, mà ETF có thể được giao dịch trên thị trường và sử dụng rổ cổ phiếu chỉ số để tạo lập hoặc mua lại đơn vị quỹ.

Nhờ khái niệm đơn giản, dễ hiểu và đầu tư vào các công ty blue-chip ổn định, ETF được chấp nhận rộng rãi.

ETF mang đặc điểm của cả quỹ đóng và cổ phiếu, là một loại quỹ đóng có thể giao dịch trên thị trường thứ cấp. Giá giao dịch trên thị trường thứ cấp phản ánh giá thị trường thời gian thực, có thể khác với NAV thực tế của ETF.

Lợi thế của ETF

Tại thị trường Mỹ, ETF được ưa chuộng nhờ ưu đãi thuế và phí thấp (chi phí giao dịch và quản lý thấp hơn). Từ năm 1993 đến 2015, hơn 2 nghìn tỷ USD đã được đầu tư vào ETF. Đến cuối năm 2015, ETF gần như bao phủ mọi lĩnh vực đầu tư và áp dụng hầu hết các chiến lược đầu tư khả thi.

Ở đây, chủ yếu đề cập đến lợi thế phí của ETF. Phí thấp là yếu tố quan trọng giúp ETF khác biệt so với quỹ tương hỗ truyền thống và thu hút nhà đầu tư. Lợi thế này đến từ hai khía cạnh: đa số ETF là quỹ chỉ số, và cấu trúc ETF có sẵn ưu điểm. Quỹ chỉ số vận hành dễ dàng hơn do không cần chọn lọc cổ phiếu, có thể dựa nhiều vào giao dịch tự động. ETF không chỉ có chi phí liên quan đến cổ đông thấp hơn mà còn không cần dự trữ lượng tiền mặt lớn để phòng ngừa thanh lý hoặc mua lại. Thông thường, phí quỹ tương hỗ dao động từ 1% đến 3%, trong khi ETF thấp hơn 1%. Về dài hạn, sự chênh lệch phí này ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của nhà đầu tư.

Go Back Top