Làm thế nào để đọc hiểu báo cáo tài chính? Chỉ cần hiểu bài viết này là đủ!
Có rất nhiều sách kế toán viết về báo cáo tài chính, vì vậy tác giả không cần phải nói thêm. Tuy nhiên, hầu hết các chi tiết này quá phức tạp đối với nhà đầu tư bình thường và không cần thiết phải hiểu hết, trừ khi bạn định làm việc trong ngành kế toán hoặc kiểm toán. Bài viết này sẽ thảo luận về báo cáo tài chính từ góc độ đơn giản và thực tế, tập trung vào những gì hữu ích. Nếu đọc bài viết này giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng nắm vững kỹ năng đọc báo cáo thường niên của công ty, mục đích của tôi đã đạt được.
Ba hình thức tổ chức doanh nghiệp
Trước khi bắt đầu tìm hiểu báo cáo tài chính của công ty, chúng ta cần nắm vững một số kiến thức cơ bản. Những kiến thức này sẽ giúp chúng ta hiểu được hệ thống hiện tại đã phát triển như thế nào và nó nhằm giải quyết những vấn đề gì.
Bất kỳ công ty niêm yết nào trước hết cũng là một doanh nghiệp. Có ba hình thức tổ chức doanh nghiệp chính: doanh nghiệp tư nhân (sole proprietorship), công ty hợp danh (partnership) và công ty trách nhiệm hữu hạn (corporation). Doanh nghiệp tư nhân thuộc sở hữu của một cá nhân hoặc gia đình, trong đó tài sản và nợ của công ty chính là tài sản và nợ cá nhân của chủ sở hữu. Chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn đối với doanh nghiệp. Ví dụ, một người dân mở một cửa hàng tạp hóa nhỏ ở đầu làng. Lợi nhuận từ cửa hàng chính là thu nhập cá nhân của chủ sở hữu, và các khoản nợ của cửa hàng cũng là nợ cá nhân của chủ sở hữu. Nếu cửa hàng cố ý không trả nợ, thẩm phán có thể yêu cầu chủ sở hữu phải trả bằng tài sản cá nhân. Hầu hết các nhà hàng thuộc loại hình này—lợi nhuận của nhà hàng chính là lợi nhuận của chủ sở hữu. Nhiều công ty lớn sau này ban đầu đều bắt đầu từ doanh nghiệp tư nhân, chỉ thay đổi hình thức khi quy mô phát triển. Tuy nhiên, các nhà hàng thường duy trì hình thức doanh nghiệp tư nhân suốt đời.
Công ty hợp danh tương tự như doanh nghiệp tư nhân, nhưng có nhiều chủ sở hữu cùng sở hữu tài sản và nợ của doanh nghiệp. Thông thường, các thành viên hợp danh sẽ có một thỏa thuận bằng văn bản về phân chia lợi nhuận và trách nhiệm chịu lỗ. Đôi khi, loại hình doanh nghiệp này cũng có các thành viên góp vốn chịu trách nhiệm hữu hạn. Ví dụ, Trương Tam và Lý Tứ là bạn tốt. Trương Tam giỏi nấu ăn, còn Lý Tứ giỏi quản lý, vì vậy hai người cùng mở một nhà hàng. Tiếc là họ không đủ vốn nên đã vay tiền từ Vương Ngũ. Ba người thỏa thuận rằng số tiền này coi như Vương Ngũ góp vốn. Vì Vương Ngũ không tham gia vào hoạt động hàng ngày của nhà hàng, nên anh ta là thành viên góp vốn chịu trách nhiệm hữu hạn, trong khi hai người kia chịu trách nhiệm vô hạn. Một ngày nọ, không hiểu sao lại xui xẻo, nhà hàng xảy ra vụ ngộ độc thực phẩm lớn. Cảnh sát đến bắt Trương Tam và Lý Tứ nhưng chỉ hỏi Vương Ngũ vài câu đơn giản.
Công ty trách nhiệm hữu hạn khác với hai hình thức trên. Công ty là một thực thể pháp lý tách biệt với chủ sở hữu. Bạn có thể coi công ty như một người phải chịu trách nhiệm về hành động của mình, không thể đổ lỗi cho người khác. Công ty có thể sở hữu tài sản và nợ, ký hợp đồng với các công ty hoặc cá nhân khác, và có thể kiện hoặc bị kiện. Luật pháp áp dụng cho công ty cũng rất khác so với các loại hình doanh nghiệp khác. Nhiều người biết từ "company" trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latin "companion," có nghĩa là đối tác. Nói cách khác, công ty là một tập hợp các đối tác kinh doanh.
Hình thức công ty xuất hiện tất yếu khi doanh nghiệp đạt đến một quy mô nhất định. Hãy nghĩ xem, xưởng sản xuất gia đình nhỏ nhất là doanh nghiệp tư nhân. Khi có thêm vài đối tác, nó trở thành công ty hợp danh. Khi doanh nghiệp tiếp tục phát triển và có nhiều cổ đông, nó sẽ chuyển thành công ty trách nhiệm hữu hạn. Các cổ đông bầu ra một hội đồng quản trị, hội đồng này sẽ quyết định ai sẽ quản lý công ty—đôi khi là chủ tịch kiêm nhiệm, đôi khi là thuê ngoài.
Công ty trách nhiệm hữu hạn có ba ưu điểm chính. Đầu tiên là trách nhiệm hữu hạn của cổ đông. Hãy tưởng tượng một công ty bạn đầu tư bị phá sản và nợ chủ nợ rất nhiều tiền. Nếu chủ nợ có thể đến nhà bạn và lấy TV, tủ lạnh và đồ đạc, bạn có dám đầu tư không? Với trách nhiệm hữu hạn, tình huống xấu nhất là mất toàn bộ số tiền đầu tư, rủi ro đã được giới hạn ngay từ đầu, giúp giảm bớt lo lắng và khuyến khích đầu tư. Thứ hai, việc mua bán quyền sở hữu công ty dễ dàng mà không ảnh hưởng đến hoạt động, vì quyền sở hữu và quản lý đã tách biệt. Cổ đông không cần tham gia quản lý công ty, và người quản lý cũng không cần sở hữu cổ phần. Cuối cùng, công ty tồn tại độc lập. Ngay cả khi người sáng lập qua đời, công ty vẫn tiếp tục hoạt động, và sức khỏe của công ty chỉ phụ thuộc vào hiệu quả kinh doanh.
Hầu hết các doanh nghiệp lớn trên thế giới đều là công ty trách nhiệm hữu hạn. Một số công ty có quyền sở hữu tập trung trong tay một số ít người—đây là công ty tư nhân. Một số khác có quyền sở hữu phân tán trong hàng nghìn người—đây là công ty đại chúng, bao gồm tất cả các công ty niêm yết. Tên công ty thường cho biết loại hình của nó. Ví dụ, "Inc." là viết tắt của "incorporated," có nghĩa là công ty trách nhiệm hữu hạn. Ở Anh, "PLC" chỉ công ty đại chúng trách nhiệm hữu hạn, còn "LTD" là công ty tư nhân trách nhiệm hữu hạn. Ở Nhật Bản, thuật ngữ "株式会社" (kabushiki kaisha) được sử dụng, trong đó "株式" có nghĩa là cổ phần và "会社" có nghĩa là công ty, ghép lại thành "công ty cổ phần."