
Gần đây, Thống đốc Fed Milan đã đưa ra quan điểm quan trọng về tác động của việc sử dụng rộng rãi stablecoin đối với nền kinh tế vĩ mô, đặc biệt là chính sách tiền tệ. Ông chỉ ra rằng sự phổ biến của stablecoin có thể làm tăng rủi ro chạm mức giới hạn lãi suất bằng 0 (ZLB) và ảnh hưởng sâu sắc đến lãi suất trung lập, vị thế của đồng USD cũng như chính sách của Fed. Nhận định này không chỉ hé lộ vai trò tiềm năng của stablecoin trong hệ thống tài chính, mà còn khơi gợi suy nghĩ sâu sắc về hậu quả lâu dài của chúng.
Trước hết, Milan nhấn mạnh rằng việc áp dụng stablecoin trên quy mô lớn có thể làm trầm trọng thêm rủi ro về mức giới hạn lãi suất bằng 0. Mức giới hạn lãi suất bằng 0 đề cập đến khi lãi suất danh nghĩa tiệm cận 0, lúc đó ngân hàng trung ương khó kích thích nền kinh tế bằng các biện pháp cắt giảm lãi suất truyền thống vì lãi suất không thể giảm xuống dưới 0. Stablecoin, với tư cách là tài sản kỹ thuật số được neo theo tiền pháp định (như USD), thường cung cấp giá trị ổn định và chức năng giao dịch thuận tiện. Nếu công chúng nắm giữ và sử dụng stablecoin rộng rãi, chúng có thể thay thế một phần tiền gửi ngân hàng truyền thống, làm giảm nhu cầu về tiền cơ sở của ngân hàng trung ương. Điều này sẽ cản trở cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ, bởi trong thời kỳ suy thoái, hiệu quả của việc ngân hàng trung ương hạ lãi suất để khuyến khích vay mượn và chi tiêu sẽ suy yếu. Ví dụ, nếu doanh nghiệp và cá nhân có xu hướng nắm giữ stablecoin thay vì tiền gửi ngân hàng, tác động kích thích của việc cắt giảm lãi suất đối với tiêu dùng và đầu tư sẽ giảm đáng kể, từ đó làm tăng khả năng nền kinh tế rơi vào bẫy thanh khoản - khi lãi suất chạm mức giới hạn bằng 0 và không thể thúc đẩy hiệu quả nhu cầu.
Thứ hai, Milan chỉ ra rằng việc sử dụng stablecoin quy mô lớn có thể làm giảm lãi suất trung lập. Lãi suất trung lập là mức lãi suất thực dài hạn phù hợp với việc làm đầy đủ và lạm phát ổn định, đóng vai trò là chuẩn mực quan trọng cho việc hoạch định chính sách tiền tệ. Sự phổ biến của stablecoin có thể kéo lãi suất trung lập xuống thông qua nhiều kênh: một mặt, với tư cách là tài sản an toàn, có tính thanh khoản cao, stablecoin có thể thu hút lượng lớn dòng vốn chảy vào, làm giảm đầu tư mạo hiểm và vay mượn dài hạn, từ đó kìm hãm sự hình thành vốn và tăng trưởng năng suất; mặt khác, tính tiện lợi của stablecoin có thể thúc đẩy tiết kiệm thay vì tiêu dùng, đẩy cao hơn nữa tỷ lệ tiết kiệm, dẫn đến lãi suất trung lập giảm. Xét từ góc độ lịch sử, hiện tượng tương tự cũng từng xuất hiện khi quỹ thị trường tiền tệ nổi lên, nhưng đặc tính kỹ thuật số của stablecoin có thể khuếch đại hiệu ứng này. Nếu lãi suất trung lập tiếp tục giảm, ngân hàng trung ương sẽ đối mặt với không gian chính sách hẹp hơn, khó điều chỉnh lãi suất linh hoạt trong biến động kinh tế.
Ngoài ra, Milan cũng đề cập rằng sự trỗi dậy của stablecoin có thể thúc đẩy việc sử dụng đồng USD rộng rãi hơn và đẩy cao giá trị của đồng bạc xanh. Hầu hết stablecoin được neo theo USD, và sự lưu thông toàn cầu của chúng có thể củng cố vị thế thống trị của USD trong thương mại và tài chính quốc tế. Ví dụ, thanh toán xuyên biên giới và hiện tượng đô la hóa ở các thị trường mới nổi có thể tăng tốc nhờ stablecoin, điều này trong ngắn hạn sẽ thúc đẩy nhu cầu đối với USD, dẫn đến đồng tiền này tăng giá. Tuy nhiên, xu hướng này cũng có thể mang lại tác động kép: USD mạnh lên sẽ kìm hãm xuất khẩu của Mỹ, làm trầm trọng thêm mất cân bằng thương mại; đồng thời, nó có thể khiến quyết định về lãi suất của Fed trở nên phức tạp hơn. Nếu USD trở nên quá mạnh do stablecoin, Fed có thể buộc phải duy trì lãi suất thấp để giảm bớt tác động tiêu cực đến nền kinh tế, nhưng điều này lại xung đột với mục tiêu lạm phát trong nước. Về lâu dài, stablecoin có thể định hình lại cấu trúc tiền tệ toàn cầu, nhưng cần cảnh giác với những bất ổn tiềm ẩn, chẳng hạn như có thể gây ra biến động dòng vốn trong khủng hoảng.
Tóm lại, phân tích của Thống đốc Fed Milan đã làm nổi bật tính đa diện của việc sử dụng stablecoin rộng rãi: nó vừa có thể hạn chế hiệu quả của chính sách tiền tệ bằng cách làm tăng rủi ro chạm mức giới hạn lãi suất bằng 0 và kéo giảm lãi suất trung lập, đồng thời cũng có thể củng cố vị thế của USD và ảnh hưởng đến lộ trình lãi suất. Quan điểm này kêu gọi các nhà hoạch định chính sách tăng cường giám sát, đảm bảo sự phát triển của stablecoin phù hợp với các mục tiêu ổn định tài chính. Trong tương lai, khi tiền kỹ thuật số phát triển, các nghiên cứu liên quan cần định lượng hóa hơn nữa những rủi ro này để định hướng sự cân bằng giữa đổi mới và phòng ngừa rủi ro.
