Khi khối lượng giao dịch thu hẹp trong các sóng tăng và mở rộng trong các sóng giảm, điều này cho thấy thị trường đang trong tình trạng mua quá mức. Ngược lại, khi khối lượng thu hẹp trong giai đoạn giảm và mở rộng trong sóng tăng, điều này cho thấy thị trường đang trong tình trạng bán quá mức. Khối lượng giao dịch thường tương đối thấp trong giai đoạn đầu của thị trường tăng giá, trong khi trở nên cực kỳ sôi động trong giai đoạn kết thúc.
Mối quan hệ giữa khối lượng giao dịch và biến động giá là một chủ đề nghiên cứu vô cùng khó khăn. Trong tất cả các định lý của Dow, mô tả về mối quan hệ này trong định lý trên có lẽ là chưa hoàn thiện nhất.
Nghiên cứu sự thay đổi mối quan hệ giữa khối lượng giao dịch và biến động giá đôi khi có thể cung cấp thông tin vô cùng giá trị về tình trạng sức khỏe nội tại của thị trường.
Khi xử lý dữ liệu khối lượng giao dịch, cần lưu ý hai nguyên tắc sau:
1. Tầm quan trọng của thông tin khối lượng luôn thấp hơn thông tin giá. Đối với thông tin khối lượng, bất kể nhà nghiên cứu sử dụng phương pháp nào, nó đều thuộc loại thông tin thứ cấp và do đó không có tầm quan trọng hàng đầu.
2. Tránh xu hướng phân tích quá chi tiết thông tin khối lượng. Từ những năm 1970, phân tích thông tin khối lượng đã xuất hiện xu hướng quá chi tiết. Vì khối lượng là thông tin thứ cấp, nên khi phân tích quá chi tiết sẽ không tránh khỏi việc tạo ra nhiều nhiễu thông tin, đặc biệt khi các công cụ phái sinh phát triển mạnh. Một phần ngày càng lớn khối lượng thị trường không còn mang ý đồ chiến lược hay chiến dịch, mà chỉ là hành động chiến thuật thuần túy - cụ thể là các giao dịch điều chỉnh vị thế với số lượng lớn. Do đó, mức độ nhiễu trong thông tin khối lượng có xu hướng tăng lên. Trong bối cảnh này, việc áp dụng phương pháp phân tích quá chi tiết cho khối lượng thường mang lại nhiều bất lợi hơn lợi ích.