Luật pháp giúp Hồng Kông chiếm lợi thế trong cuộc đua stablecoin
Quốc tế hóa tiền tệ vốn là một quá trình chịu ảnh hưởng đa chiều từ kinh tế, chính trị đến quân sự, với tốc độ phát triển thường chậm hơn so với toàn cầu hóa tài chính, được coi là một "biến số chậm".
Hiện nay, dù ảnh hưởng toàn cầu của đồng USD đang suy yếu, không thể phủ nhận nó vẫn giữ vị thế quan trọng trong hệ thống tài chính quốc tế. Chính phủ Mỹ nhằm bảo vệ lợi ích, liên tục củng cố vị thế đồng USD thông qua "bá quyền USD" để trừng phạt các nước khác, khiến cạnh tranh tiền tệ toàn cầu ngày càng gay gắt. Đạo luật Clarity for Payment Stablecoins Act của Mỹ cũng muốn đưa stablecoin vào chiến lược quốc gia, củng cố địa vị thống trị của USD.
Trong bối cảnh này, Hồng Kông - trung tâm tài chính quốc tế với thị trường phát triển và tổ chức tài chính năng động - đã đi đầu thông qua Pháp lệnh Ổn định tiền, giảm bớt lo ngại của các tổ chức tài chính truyền thống, thu hút nhiều sàn giao dịch và đơn vị đổi mới stablecoin, nâng cao vị thế và ảnh hưởng trên thị trường, chiếm lợi thế tiên phong.
Phát triển stablecoin HKD thúc đẩy quốc tế hóa nhân dân tệ
Những năm gần đây, Hồng Kông tích cực hợp tác với đại lục trong các dự án tiền tệ số ngân hàng trung ương (CBDC), thúc đẩy thí nghiệm thanh toán xuyên biên giới, tạo tiền đề cho ứng dụng quy mô lớn của nhân dân tệ kỹ thuật số.
Cuối năm 2020, Viện Nghiên cứu Tiền tệ Số (PBoC) và HKMA triển khai dự án thí nghiệm thanh toán xuyên biên giới bằng nhân dân tệ kỹ thuật số, trải qua hai vòng kiểm tra kỹ thuật, đạt được kết nối giữa hệ thống nhân dân tệ kỹ thuật số và hệ thống thanh toán nhanh FPS, cũng như sử dụng ví cứng nhân dân tệ kỹ thuật số tại Hồng Kông.
Sự phát triển của stablecoin HKD không chỉ làm phong phú hệ sinh thái thanh toán xuyên biên giới của Hồng Kông, mà còn mở ra khả năng ứng dụng nhân dân tệ kỹ thuật số trong giao dịch xuyên biên giới. Thông qua chuyển đổi sang stablecoin HKD, nhân dân tệ kỹ thuật số có thể hòa nhập vào hệ sinh thái stablecoin, từ đó tăng tỷ trọng sử dụng trong thanh toán xuyên biên giới.
Ngoài ra, dựa trên stablecoin HKD và nhân dân tệ kỹ thuật số, Trung Quốc có thể khám phá sáng tạo hệ thống thanh toán xuyên biên giới, sử dụng CBDC và stablecoin để giảm chi phí, nâng cao hiệu suất và minh bạch, giảm phụ thuộc vào hệ thống như SWIFT, tăng tính ổn định của thanh toán quốc tế.
Nhìn chung, quốc tế hóa nhân dân tệ có thể dựa vào hai động lực "mở rộng kịch bản tài chính" và "đổi mới công nghệ", từ đó nâng cao mức độ chấp nhận và công nhận của các nước đối với thanh toán bằng nhân dân tệ.
Về kịch bản giao dịch, Trung Quốc có thể tăng cường hợp tác khu vực, mở rộng thanh toán, phát huy hiệu ứng đồng bộ để nâng tỷ trọng nhân dân tệ trong thương mại quốc tế.
Về tiện ích thanh toán, thông qua kết nối hệ thống và công nhận tiêu chuẩn chung, có thể giảm rào cản, nâng cao hiệu suất, tăng sức hút của nhân dân tệ.
Về số hóa thanh toán, dù số hóa không đồng nghĩa với quốc tế hóa, nhưng nó là trụ cột quan trọng. Bằng cách đẩy nhanh xây dựng hệ thống thanh toán xuyên biên giới như CIPS, mở rộng nhân dân tệ kỹ thuật số và stablecoin HKD, Trung Quốc vừa nâng cao hiệu suất thanh toán, vừa giảm dần phụ thuộc vào hệ thống thanh toán bằng USD.