CSI A50 vs. China A50: Hiểu rõ hai chỉ số A50 chỉ trong một bài viết

  • 2025-07-19

 

Các công ty niêm yết trên thị trường A-share là nền tảng của nền kinh tế quốc dân, phần nào phản ánh quá trình phát triển của nền kinh tế Trung Quốc. Chỉ số A50 chọn 50 cổ phiếu tài sản cốt lõi từ thị trường A-share, thể hiện sức mạnh dẫn đầu của các ngành công nghiệp Trung Quốc, là công cụ quan trọng để dẫn dắt xu hướng chính của thị trường vốn chủ sở hữu A-share và cảm nhận nhịp đập phát triển kinh tế Trung Quốc.

Đầu năm nay, Công ty Chỉ số CSI đã ra mắt chỉ số A50, được mệnh danh là phiên bản "Nifty 50" của Trung Quốc. Lý do nhấn mạnh "phiên bản Trung Quốc" là vì trước đó, công ty chỉ số nổi tiếng quốc tế MSCI đã giới thiệu chỉ số MSCI China A50 Connect. Từ tháng 2, với việc các sản phẩm như E Fund CSI A50 ETF (563080) được phát hành và niêm yết sôi động, cuộc tranh luận về các chỉ số A50 một lần nữa trở thành chủ đề nóng.

Vậy hai chỉ số A50 này có gì khác biệt? Đặc điểm của từng chỉ số là gì? Chúng ta hãy cùng phân tích để làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt.

Nguồn gốc khác biệt: Quy tắc biên soạn

Những khác biệt chính trong quy tắc biên soạn của hai chỉ số A50 có thể được tóm tắt như sau:

Về phương pháp chọn mẫu, chỉ số CSI A50 lấy chỉ số CSI All Share làm không gian chọn mẫu, chọn 50 cổ phiếu có vốn hóa thị trường tự do trung bình hàng ngày lớn nhất trong năm qua thuộc các ngành cấp ba của CSI. Trong khi đó, chỉ số MSCI China A50 Connect lấy chỉ số MSCI China A làm không gian chọn mẫu, đầu tiên chọn 2 cổ phiếu có vốn hóa thị trường tự do lớn nhất trong mỗi ngành cấp một GICS từ chỉ số mẹ, sau đó chọn 28 cổ phiếu còn lại có vốn hóa thị trường tự do cao nhất từ các cổ phiếu còn lại.

Về thiết lập trọng số, chỉ số CSI A50 sử dụng trọng số theo vốn hóa thị trường tự do điều chỉnh mà không xử lý trung lập ngành. Ngược lại, chỉ số MSCI China A50 Connect áp dụng phương pháp trung lập ngành, đảm bảo trọng số các ngành cấp một GICS phù hợp với chỉ số mẹ. Sau khi xác định các cổ phiếu thành phần, trọng số được phân bổ theo vốn hóa thị trường tự do trong từng ngành.

Ngoài ra, chỉ số CSI A50 còn áp dụng quy tắc sàng lọc ESG khi chọn mẫu, tức là loại trừ các công ty niêm yết có đánh giá ESG của CSI từ C trở xuống.

Quy tắc biên soạn khác nhau trực tiếp dẫn đến sự khác biệt về phân bổ ngành và trọng số giữa hai chỉ số A50, từ đó khiến hiệu suất của hai chỉ số có sự khác biệt theo từng giai đoạn trong các phong cách thị trường khác nhau.

Khác biệt rõ ràng nhất: Phân bổ ngành

Phân bổ ngành là điểm khác biệt rõ ràng nhất giữa hai chỉ số A50. Do các mẫu của chỉ số CSI A50 đều là "số một" trong các ngành cấp ba của CSI, phân bổ ngành của nó toàn diện và cân bằng hơn so với chỉ số MSCI China A50 Connect.

Tính đến ngày 15/3/2024, các cổ phiếu thành phần của chỉ số CSI A50 phân bổ trong 27 ngành cấp một Shenwan, trong khi chỉ số MSCI China A50 Connect phân bổ trong 20 ngành cấp một Shenwan, không bao gồm các ngành như đồ gia dụng, máy móc, vật liệu xây dựng mà chỉ số CSI A50 bao phủ.

Về trọng số ngành, lấy ngành cấp một Shenwan làm ví dụ, tính đến ngày 15/3, bốn ngành có trọng số lớn nhất của chỉ số CSI A50 là thực phẩm & đồ uống, tài chính phi ngân hàng, dược phẩm sinh học và thiết bị điện. Trong khi đó, bốn ngành hàng đầu của chỉ số MSCI China A50 là thực phẩm & đồ uống, ngân hàng, thiết bị điện và điện tử.

So sánh cho thấy, chỉ số CSI A50 có tỷ trọng lớn hơn trong các ngành như đồ gia dụng, máy móc, tài chính phi ngân hàng, dược phẩm sinh học và máy tính, trong khi chỉ số MSCI China A50 Connect có tỷ trọng lớn hơn trong ngân hàng, điện tử, thiết bị điện và giao thông vận tải. Trong ngành có trọng số lớn nhất chung của cả hai là thực phẩm & đồ uống, chỉ số MSCI China A50 Connect có tỷ lệ phân bổ cao hơn.

Đáng chú ý, do chỉ số MSCI China A50 Connect áp dụng phương pháp trung lập ngành, nếu tốc độ tăng vốn hóa thị trường của một cổ phiếu thành phần vượt xa mức trung bình ngành, trọng số của nó có thể bị điều chỉnh giảm, và ngược lại. Chỉ số CSI A50 không áp dụng quy tắc này.

Góc nhìn khác: Top 10 cổ phiếu thành phần

Về cổ phiếu thành phần, tổng trọng số của top 10 cổ phiếu trong cả hai chỉ số A50 đều khoảng 48%, và đều bao gồm 5 cổ phiếu dẫn đầu: Kweichow Moutai, China Merchants Bank, CATL, China Yangtze Power và Zijin Mining. Tuy nhiên, cụ thể, CATL và Zijin Mining có trọng số cao hơn trong chỉ số MSCI China A50 Connect, trong khi Kweichow Moutai, China Merchants Bank và China Yangtze Power có trọng số cao hơn trong chỉ số CSI A50.

Ngoài ra, top 10 cổ phiếu của hai chỉ số A50 còn bao gồm 5 cổ phiếu khác nhau. Chỉ số CSI A50 bao gồm Ping An Insurance và CITIC Securities, hai cổ phiếu tài chính phi ngân hàng, đa dạng hóa các ngành phụ tài chính. Ngoài ra còn có Midea Group, Hengrui Pharmaceuticals và Yili Group, tập trung chủ yếu vào lĩnh vực tiêu dùng và dược phẩm.

Trong khi đó, 5 cổ phiếu thành phần khác của chỉ số MSCI China A50 là Foxconn Industrial Internet, Wanhua Chemical, Luxshare Precision, BYD và LONGi Green Energy, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực điện tử, hóa chất và năng lượng mới.

Kết quả của sự khác biệt: Hiệu suất

Sự khác biệt về phân bổ ngành và trọng số giữa hai chỉ số A50 dẫn đến kết quả tất yếu là hiệu suất theo từng giai đoạn của hai chỉ số sẽ khác nhau trong các môi trường thị trường khác nhau.

Theo hiệu suất lịch sử, trong các đợt tăng trưởng thuận chu kỳ năm 2017 và 2019, chỉ số CSI A50 thể hiện tốt hơn do tỷ trọng lớn trong các ngành có tính thuận chu kỳ rõ rệt như đồ gia dụng, máy móc, vật liệu xây dựng và tài chính phi ngân hàng. Trong khi đó, trong thị trường bò năm 2020 dẫn đầu bởi ngành năng lượng mới, chỉ số MSCI China A50 Connect với tỷ trọng lớn trong thiết bị điện và điện tử thể hiện tốt hơn.

Ngoài ra, mặc dù các cổ phiếu thành phần của cả hai chỉ số A50 đều phải đáp ứng tiêu chuẩn đầu tư Stock Connect, nhưng tỷ lệ nắm giữ của nước ngoài trong chỉ số CSI A50 cao hơn so với chỉ số MSCI China A50 Connect. Điều này có nghĩa là dòng vốn nước ngoài vào hoặc ra theo từng giai đoạn có ảnh hưởng tương đối lớn hơn đến xu hướng của chỉ số CSI A50.

Go Back Top